deletion syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deletion syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deletion syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deletion syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deletion syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng mất đoạn (thể nhiễm sắc)