delectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delectable.
Từ điển Anh Việt
delectable
/di'lektəbl/
* tính từ
ngon lành, thú vị, khoái trá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delectable
extremely pleasing to the sense of taste
Synonyms: delicious, luscious, pleasant-tasting, scrumptious, toothsome, yummy
capable of arousing desire
the delectable Miss Haynes
Synonyms: sexually attractive