dee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dee.
Từ điển Anh Việt
dee
/di:/
* danh từ
chữ D
(kỹ thuật) vòng hình D
Từ liên quan
- dee
- deed
- deem
- deep
- deer
- deeds
- deere
- deepen
- deeply
- deedbox
- deed box
- deed tax
- deep cut
- deep red
- deep-dye
- deep-fry
- deep-sea
- deep-set
- deep-six
- deepness
- deerskin
- deed over
- deed poll
- deed-poll
- deep beam
- deep copy
- deep down
- deep fill
- deep gate
- deep hole
- deep kiss
- deep sand
- deep slip
- deep tank
- deep tone
- deep-bore
- deep-down
- deep-etch
- deep-eyed
- deep-felt
- deep-laid
- deep-pink
- deep-read
- deepening
- deepsleek
- deer fern
- deer hunt
- deer tick
- deer-lick
- deer-neck