deer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deer.
Từ điển Anh Việt
deer
/diə/
* danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) hươu, nai
small deer: những con vật nhỏ lắt nhắt
những vật nhỏ bé lắt nhắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deer
distinguished from Bovidae by the male's having solid deciduous antlers
Synonyms: cervid