deeds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deeds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deeds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deeds.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deeds
Similar:
works: performance of moral or religious acts
salvation by deeds
the reward for good works
deed: a legal document signed and sealed and delivered to effect a transfer of property and to show the legal right to possess it
he signed the deed
he kept the title to his car in the glove compartment
Synonyms: deed of conveyance, title
act: something that people do or cause to happen
Synonyms: deed, human action, human activity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).