deed over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deed over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deed over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deed over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deed over
Similar:
grant: transfer by deed
grant land
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- deed
- deeds
- deedbox
- deed box
- deed tax
- deed over
- deed poll
- deed-poll
- deed of gift
- deed of sale
- deed of trust
- deed (of sale)
- deed of relief
- deed of accident
- deed of covenant
- deed of mortgage
- deed of purchase
- deed of security
- deed of idle time
- deed of indemnity
- deed (of contract)
- deed of assignment
- deed of conveyance
- deed of arrangement
- deed of partnership
- deed of inspectorship
- deed of bargain and sale
- deed of charter of a ship