deed over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deed over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deed over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deed over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deed over

    Similar:

    grant: transfer by deed

    grant land

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).