deed of arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deed of arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deed of arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deed of arrangement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deed of arrangement
* kinh tế
chứng thư chuyển nhượng
chứng thư giàn xếp nợ
chứng thư thu xếp nợ nần
Từ liên quan
- deed
- deeds
- deedbox
- deed box
- deed tax
- deed over
- deed poll
- deed-poll
- deed of gift
- deed of sale
- deed of trust
- deed (of sale)
- deed of relief
- deed of accident
- deed of covenant
- deed of mortgage
- deed of purchase
- deed of security
- deed of idle time
- deed of indemnity
- deed (of contract)
- deed of assignment
- deed of conveyance
- deed of arrangement
- deed of partnership
- deed of inspectorship
- deed of bargain and sale
- deed of charter of a ship