deed of charter of a ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deed of charter of a ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deed of charter of a ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deed of charter of a ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deed of charter of a ship
* kinh tế
khế ước thuê tàu
Từ liên quan
- deed
- deeds
- deedbox
- deed box
- deed tax
- deed over
- deed poll
- deed-poll
- deed of gift
- deed of sale
- deed of trust
- deed (of sale)
- deed of relief
- deed of accident
- deed of covenant
- deed of mortgage
- deed of purchase
- deed of security
- deed of idle time
- deed of indemnity
- deed (of contract)
- deed of assignment
- deed of conveyance
- deed of arrangement
- deed of partnership
- deed of inspectorship
- deed of bargain and sale
- deed of charter of a ship