dep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dep.
Từ điển Anh Việt
dep
(vt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi
Từ liên quan
- dep
- dept
- depot
- depth
- depart
- depend
- depict
- deploy
- depone
- deport
- depose
- depula
- depute
- deputy
- deparia
- dephase
- depitch
- deplane
- deplete
- deplore
- deplume
- deposer
- deposit
- deprave
- depress
- deprive
- departed
- departer
- depermed
- dephased
- depicted
- depicter
- depictor
- depilate
- depilous
- depleted
- deployer
- depokene
- deponent
- deportee
- deposits
- depraved
- depraver
- deprived
- depurate
- deputise
- deputize
- depardieu
- departure
- depasture