depasture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depasture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depasture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depasture.
Từ điển Anh Việt
depasture
/di:'pɑ:stʃə/
* nội động từ
gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)
* ngoại động từ
cho gặm cỏ chăn (trâu bò...)