deployer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deployer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deployer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deployer.

Từ điển Anh Việt

  • deployer

    xem deploy