dephase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dephase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dephase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dephase.

Từ điển Anh Việt

  • dephase

    /di:'feiz/

    * ngoại động từ

    (vật lý) làm lệch pha

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dephase

    * kỹ thuật

    lệch pha

    điện:

    khác pha

    vật lý:

    làm lệch pha