depilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depilate.
Từ điển Anh Việt
depilate
/'depileit/
* ngoại động từ
làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depilate
* kinh tế
cạo lông
làm tuột lông
vặt lông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depilate
Similar:
epilate: remove body hair
epilate her legs