depicted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depicted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depicted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depicted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depicted

    represented graphically by sketch or design or lines

    Synonyms: pictured, portrayed

    Similar:

    picture: show in, or as in, a picture

    This scene depicts country life

    the face of the child is rendered with much tenderness in this painting

    Synonyms: depict, render, show

    describe: give a description of

    He drew an elaborate plan of attack

    Synonyms: depict, draw

    portray: make a portrait of

    Goya wanted to portray his mistress, the Duchess of Alba

    Synonyms: depict, limn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).