render nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
render
/'rendə/
* ngoại động từ
trả, trả lại, hoàn lại
to render thanks to: trả ơn
dâng, nộp, trao
to render [up] a city to the enemy: nộp một thành phố cho quân địch
to render a message: trao một bức thông điệp
đưa ra, nêu ra
he can render no reason for it: nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó
to render an account of: đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)
làm, làm cho
to render a service: giúp đỡ
to be rendered speechless with rage: giận điên lên (làm cho) không nói được nữa
biểu hiện, diễn tả
the writer's thought is well rendered in his works: tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông
diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)
dịch
this sentence can't be rendered into English: câu này không thể dịch được sang tiếng Anh
thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down)
trát vữa (tường...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
render
* kinh tế
chuẩn bị gửi đi
đưa ra
hoàn lại
nấu chảy (mỡ)
nêu ra
thực hiện
tiến hành
trả
* kỹ thuật
lớp trát
sự trát vữa
vữa trát
toán & tin:
hoàn trả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
render
a substance similar to stucco but exclusively applied to masonry walls
cause to become
The shot rendered her immobile
give or supply
The cow brings in 5 liters of milk
This year's crop yielded 1,000 bushels of corn
The estate renders some revenue for the family
Synonyms: yield, return, give, generate
pass down
render a verdict
deliver a judgment
make over as a return
They had to render the estate
Synonyms: submit
give back
render money
Synonyms: return
coat with plastic or cement
render the brick walls in the den
Similar:
supply: give something useful or necessary to
We provided the room with an electrical heater
interpret: give an interpretation or rendition of
The pianist rendered the Beethoven sonata beautifully
hand over: to surrender someone or something to another
the guard delivered the criminal to the police
render up the prisoners
render the town to the enemy
fork over the money
Synonyms: fork over, fork out, fork up, turn in, deliver
picture: show in, or as in, a picture
This scene depicts country life
the face of the child is rendered with much tenderness in this painting
give: bestow
give homage
render thanks
translate: restate (words) from one language into another language
I have to translate when my in-laws from Austria visit the U.S.
Can you interpret the speech of the visiting dignitaries?
She rendered the French poem into English
He translates for the U.N.
Synonyms: interpret
try: melt (fat or lard) in order to separate out impurities
try the yak butter
render fat in a casserole
- render
- rendering
- render-set
- rendered fat
- rendering coat
- rendering lath
- rendering sand
- rendered tallow
- rendering truck
- rendering cooker
- rendering method
- rendering scraps
- rendering ketchup
- rendering process
- render with cement
- render with mortar
- rendering industry
- rendering pipeline
- rendering equipment
- rendering colour model
- rendering heat insulation