render-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
render-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm render-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của render-set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
render-set
* kỹ thuật
xây dựng:
trát hai lớp
vữa trát hai lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
render-set
cover with two coats of plaster
render-set the walls so they'll look nice and smooth