rendering equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rendering equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rendering equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rendering equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rendering equipment

    * kinh tế

    thiết bị rán mỡ