hand over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand over

    to surrender someone or something to another

    the guard delivered the criminal to the police

    render up the prisoners

    render the town to the enemy

    fork over the money

    Synonyms: fork over, fork out, fork up, turn in, deliver, render

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).