render with mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
render with mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm render with mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của render with mortar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
render with mortar
* kỹ thuật
trát vữa
Từ liên quan
- render
- rendering
- render-set
- rendered fat
- rendering coat
- rendering lath
- rendering sand
- rendered tallow
- rendering truck
- rendering cooker
- rendering method
- rendering scraps
- rendering ketchup
- rendering process
- render with cement
- render with mortar
- rendering industry
- rendering pipeline
- rendering equipment
- rendering colour model
- rendering heat insulation