depicted object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depicted object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depicted object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depicted object.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depicted object

    Similar:

    subject: something (a person or object or scene) selected by an artist or photographer for graphic representation

    a moving picture of a train is more dramatic than a still picture of the same subject

    Synonyms: content

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).