depurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depurate.

Từ điển Anh Việt

  • depurate

    /'depjureit/

    * động từ

    lọc sạch, lọc trong, tẩy uế