deploy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deploy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deploy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deploy.

Từ điển Anh Việt

  • deploy

    /di'plɔi/

    * danh từ

    (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai

    * động từ

    (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deploy

    place troops or weapons in battle formation

    to distribute systematically or strategically

    The U.S. deploys its weapons in the Middle East