deployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deployment.
Từ điển Anh Việt
deployment
/di'plɔimənt/
* danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deployment
the distribution of forces in preparation for battle or work