depicter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depicter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depicter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depicter.

Từ điển Anh Việt

  • depicter

    /di'piktə/ (depictor) /di'piktə/

    * danh từ

    người vẽ

    người tả, người miêu tả