deplume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deplume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deplume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deplume.
Từ điển Anh Việt
deplume
/di'plu:m/
* ngoại động từ
vặt lông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deplume
* kinh tế
thay lông
vặt lông