depleted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depleted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depleted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depleted.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depleted
* kỹ thuật
đã dùng hết
hóa học & vật liệu:
đã làm nghèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depleted
no longer sufficient
supplies are low
our funds are depleted
Synonyms: low
Similar:
consume: use up (resources or materials)
this car consumes a lot of gas
We exhausted our savings
They run through 20 bottles of wine a week
Synonyms: eat up, use up, eat, deplete, exhaust, run through, wipe out