depleted stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depleted stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depleted stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depleted stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depleted stock

    * kỹ thuật

    nguyên liệu đã cạn