depleted well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depleted well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depleted well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depleted well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depleted well

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giếng đã cạn