deplane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deplane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deplane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deplane.

Từ điển Anh Việt

  • deplane

    /di:'plein/

    * nội động từ

    (hàng không) xuồng máy bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deplane

    * kinh tế

    tháo rời máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deplane

    get off an airplane