des nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
des nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm des giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của des.
Từ điển Anh Việt
des
* (viết tắt)
Bộ Giáo dục và Khoa học Anh quốc (Department of Education and Science)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
des
Similar:
diethylstilbestrol: a potent estrogen used in medicine and in feed for livestock and poultry
Synonyms: diethylstilboestrol, stilbestrol, stilboestrol
diethylstilbesterol: synthetic nonsteroid with the properties of estrogen; formerly used to treat menstrual problems but was found to be associated with vaginal cancers in the daughters of women so treated during pregnancy
Synonyms: stilbesterol
delaware: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Diamond State, First State, DE
Từ liên quan
- des
- desk
- desex
- desma
- desalt
- desand
- descry
- desert
- design
- desire
- desist
- desize
- deslag
- desman
- desmid
- desorb
- desoxy
- despin
- despot
- descale
- descant
- descend
- descent
- deserts
- deserve
- desired
- desirer
- deskman
- desktop
- despair
- despise
- despite
- despoil
- despond
- despool
- despume
- dessert
- destain
- destine
- destiny
- destock
- destroy
- desyrel
- desander
- descaler
- describe
- descrier
- deselect
- deserted
- deserter