desman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desman.

Từ điển Anh Việt

  • desman

    /'desmən/

    * danh từ

    chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi)