deselect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deselect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deselect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deselect.

Từ điển Anh Việt

  • deselect

    * động từ

    loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deselect

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bỏ lựa

    toán & tin:

    hủy lựa

    không lựa

    khử lựa