diamond state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diamond state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamond state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamond state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diamond state
Similar:
delaware: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: First State, DE
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- diamond
- diamondoid
- diamond bit
- diamond jim
- diamond saw
- diamondback
- diamond dust
- diamond face
- diamond mesh
- diamond mine
- diamond size
- diamond tool
- diamond type
- diamond black
- diamond count
- diamond drill
- diamond paste
- diamond point
- diamond slate
- diamond state
- diamond strap
- diamond-drill
- diamond-field
- diamond-point
- diamond-snake
- diamond boring
- diamond cement
- diamond coring
- diamond cutter
- diamond matrix
- diamond pencil
- diamond riffle
- diamond shares
- diamond stylus
- diamond turbot
- diamond-shaped
- diamond antenna
- diamond jubilee
- diamond pattern
- diamond wedding
- diamond winding
- diamond-bearing
- diamond-set bit
- diamond grinding
- diamond-crossing
- diamond-yielding
- diamond chippings
- diamond jim brady
- diamond point bit
- diamond saw blade