diamond state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamond state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamond state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamond state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diamond state

    Similar:

    delaware: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies

    Synonyms: First State, DE

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).