diamond matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diamond matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamond matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamond matrix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diamond matrix
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
Cối kim cương (Ma trận kim cương)
Từ liên quan
- diamond
- diamondoid
- diamond bit
- diamond jim
- diamond saw
- diamondback
- diamond dust
- diamond face
- diamond mesh
- diamond mine
- diamond size
- diamond tool
- diamond type
- diamond black
- diamond count
- diamond drill
- diamond paste
- diamond point
- diamond slate
- diamond state
- diamond strap
- diamond-drill
- diamond-field
- diamond-point
- diamond-snake
- diamond boring
- diamond cement
- diamond coring
- diamond cutter
- diamond matrix
- diamond pencil
- diamond riffle
- diamond shares
- diamond stylus
- diamond turbot
- diamond-shaped
- diamond antenna
- diamond jubilee
- diamond pattern
- diamond wedding
- diamond winding
- diamond-bearing
- diamond-set bit
- diamond grinding
- diamond-crossing
- diamond-yielding
- diamond chippings
- diamond jim brady
- diamond point bit
- diamond saw blade