diamond-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diamond-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamond-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamond-shaped.
Từ điển Anh Việt
diamond-shaped
/'daiəmənʃeipt/
* tính từ
hình thoi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diamond-shaped
* kỹ thuật
hình thoi