delaware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delaware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delaware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delaware.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delaware
a river that rises in the Catskills in southeastern New York and flows southward along the border of Pennsylvania with New York and New Jersey to northern Delaware where it empties into Delaware Bay
Synonyms: Delaware River
a member of an Algonquian people formerly living in New Jersey and New York and parts of Delaware and Pennsylvania
one of the British colonies that formed the United States
a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Diamond State, First State, DE
the Algonquian language spoken by the Delaware
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).