desorb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desorb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desorb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desorb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desorb

    * kỹ thuật

    giải hấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desorb

    go away from the surface to which (a substance) is adsorbed

    remove from a surface on which it is adsorbed

    the substance was desorbed