desalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desalt.
Từ điển Anh Việt
desalt
/di:'sɔ:lt/
* động từ
loại muối, khử muối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desalt
* kinh tế
khử muối
loại bỏ muối
* kỹ thuật
loại bỏ muối
hóa học & vật liệu:
khử mặn
khử muối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desalt
Similar:
desalinate: remove salt from
desalinate water
Synonyms: desalinize, desalinise
Antonyms: salinate