desalinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desalinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desalinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desalinate.

Từ điển Anh Việt

  • desalinate

    * động từ

    khử muối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desalinate

    * kỹ thuật

    loại bỏ muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet