desalinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desalinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desalinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desalinise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desalinise
Similar:
desalinate: remove salt from
desalinate water
Synonyms: desalt, desalinize
Antonyms: salinate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).