desander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desander.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desander

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ khử cát

    máy tách cát