desma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desma.

Từ điển Anh Việt

  • desma

    * danh từ

    (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết