despin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • despin

    * kỹ thuật

    sự quay ngược

    điện tử & viễn thông:

    chống quay

    cơ khí & công trình:

    quay ngược