deserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deserve.
Từ điển Anh Việt
deserve
/di'zə:v/
* động từ
đáng, xứng đáng
to deserve well: đáng khen thưởng, đáng ca ngợi
to deserve ill: đáng trừng phạt, đáng chê trách
to deserve well of one's country: có công với tổ quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deserve
be worthy or deserving
You deserve a promotion after all the hard work you have done
Synonyms: merit