deservedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deservedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deservedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deservedly.

Từ điển Anh Việt

  • deservedly

    * phó từ

    xứng đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deservedly

    as deserved

    he chalked up two goals which deservedly gave Bolton their second victory of the season

    Antonyms: undeservedly