undeservedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undeservedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeservedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeservedly.
Từ điển Anh Việt
undeservedly
* phó từ
không công bằng
không xứng đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undeservedly
in an unmerited manner
the team chalked up another victory, the last one quite undeservedly, in my opinion
Antonyms: deservedly