merit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merit.

Từ điển Anh Việt

  • merit

    /'merit/

    * danh từ

    giá trị

    a man of merit: người có giá trị; người có tài

    to make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi

    công, công lao, công trạng

    ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái

    to decide a case on its merits: dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định

    * ngoại động từ

    đáng, xứng đáng

    to merit reward: đáng thưởng

  • merit

    chất lượng; tính năng; ưu điểm

    signal-to-noise m. (vật lí) nhân tố ồn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merit

    * kinh tế

    giá trị

    hàng khuyến dụng

    sự xứng đáng

    * kỹ thuật

    chất lượng

    công lao

    ưu điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merit

    any admirable quality or attribute

    work of great merit

    Synonyms: virtue

    Antonyms: demerit

    Similar:

    deservingness: the quality of being deserving (e.g., deserving assistance)

    there were many children whose deservingness he recognized and rewarded

    Synonyms: meritoriousness

    deserve: be worthy or deserving

    You deserve a promotion after all the hard work you have done