meritocracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meritocracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meritocracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meritocracy.

Từ điển Anh Việt

  • meritocracy

    * danh từ

    chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meritocracy

    a form of social system in which power goes to those with superior intellects

    the belief that rulers should be chosen for their superior abilities and not because of their wealth or birth