merited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merited.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merited

    properly deserved

    a merited success

    Synonyms: deserved

    Antonyms: unmerited

    Similar:

    deserve: be worthy or deserving

    You deserve a promotion after all the hard work you have done

    Synonyms: merit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).