unmerited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmerited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmerited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmerited.
Từ điển Anh Việt
unmerited
/'ʌn'meritid/
* tính từ
không đáng, không xứng đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmerited
not merited or deserved
received an unmerited honorary degree
Antonyms: merited
not merited
unmerited treatment of a potentially fine subject